Trang chủ6613 • TYO
add
QD Laser Inc
Giá đóng cửa hôm trước
322,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
323,00 ¥ - 329,00 ¥
Phạm vi một năm
284,00 ¥ - 568,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,49 T JPY
Số lượng trung bình
234,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,21 Tr | 37,67% |
Chi phí hoạt động | 209,67 Tr | -2,48% |
Thu nhập ròng | -24,44 Tr | 79,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 | 85,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | -16,44% |
Tổng tài sản | 5,61 T | -10,75% |
Tổng nợ | 276,95 Tr | -24,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,44 Tr | 79,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
43