Trang chủ6608 • HKG
add
Bairong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,77 $
Mức chênh lệch một ngày
9,77 $ - 10,08 $
Phạm vi một năm
5,95 $ - 12,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T HKD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,90 Tr | 21,98% |
Chi phí hoạt động | 529,76 Tr | 20,90% |
Thu nhập ròng | 95,13 Tr | 35,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | 11,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,21 Tr | 32,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 20,63% |
Tổng tài sản | 5,61 T | 1,45% |
Tổng nợ | 859,08 Tr | -11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,13 Tr | 35,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,37 Tr | 219,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,67 Tr | -310,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,94 Tr | 69,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,56 Tr | 119,22% |
Dòng tiền tự do | 60,53 Tr | 18,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.481