Trang chủ6606 • TPE
add
Kent Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,10 NT$ - 25,40 NT$
Phạm vi một năm
22,85 NT$ - 31,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T TWD
Số lượng trung bình
46,53 N
Tỷ số P/E
26,56
Tỷ lệ cổ tức
11,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 199,74 Tr | 15,58% |
Chi phí hoạt động | 37,55 Tr | 1,42% |
Thu nhập ròng | 33,69 Tr | 88,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,87 | 63,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,70 Tr | 50,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,12 Tr | -25,11% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -15,08% |
Tổng nợ | 390,70 Tr | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,69 Tr | 88,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,24 Tr | -225,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,71 Tr | -128,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -904,00 N | 99,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,29 Tr | -240,44% |
Dòng tiền tự do | 32,12 Tr | 137,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
314