Trang chủ6603 • HKG
add
IFBH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,78 $
Mức chênh lệch một ngày
25,36 $ - 26,46 $
Phạm vi một năm
25,36 $ - 48,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T HKD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
27,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,23 Tr | 31,49% |
Chi phí hoạt động | 6,49 Tr | 46,66% |
Thu nhập ròng | 7,49 Tr | -4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,85 | -27,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,74 Tr | 0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 198,42 Tr | — |
Tổng nợ | 35,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,49 Tr | -4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 Tr | -37,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,50 N | -2.530,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,98 Tr | 1.826,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,65 Tr | 432,75% |
Dòng tiền tự do | 6,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
59