Trang chủ6599 • TYO
add
Ebrains Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.322,00 ¥ - 2.421,00 ¥
Phạm vi một năm
1.971,00 ¥ - 2.587,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T JPY
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,00 Tr | -10,49% |
Chi phí hoạt động | 100,00 Tr | -10,71% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | 7,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | 19,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,00 Tr | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | 13,70% |
Tổng tài sản | 5,97 T | 4,10% |
Tổng nợ | 1,19 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | 7,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
111