Trang chủ6597 • TYO
add
HPC Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.771,00 ¥ - 1.849,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 2.339,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T JPY
Số lượng trung bình
115,56 N
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 382,00 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 390,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 376,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,25 Tr | 1.190,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 13,52% |
Tổng tài sản | 4,52 T | -5,06% |
Tổng nợ | 1,92 T | -15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 390,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
123