Trang chủ6592A • TPE
add
Hotai Finance Preferred Shares A
Giá đóng cửa hôm trước
97,50 NT$
Phạm vi một năm
93,50 NT$ - 99,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
57,05 T TWD
Số lượng trung bình
4,06 N
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,28 T | 53,89% |
Chi phí hoạt động | 7,00 T | 232,46% |
Thu nhập ròng | 464,64 Tr | -48,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -66,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | -47,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | 52,12% |
Tổng tài sản | 328,18 T | 5,14% |
Tổng nợ | 286,51 T | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 883,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,64 Tr | -48,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | 87,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -589,51 Tr | 61,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | -119,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 T | -16,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
232