Trang chủ6592 • TYO
add
Mabuchi Motor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.553,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.549,50 ¥ - 2.578,00 ¥
Phạm vi một năm
1.984,00 ¥ - 2.594,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
332,85 T JPY
Số lượng trung bình
481,84 N
Tỷ số P/E
34,38
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,95 T | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | 5,81% |
Thu nhập ròng | 5,62 T | -2,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | 1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 T | 3,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,78 T | -0,38% |
Tổng tài sản | 334,03 T | -9,06% |
Tổng nợ | 30,40 T | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,62 T | -2,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.032