Trang chủ6592 • TYO
add
Mabuchi Motor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.650,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.661,00 ¥ - 2.685,00 ¥
Phạm vi một năm
1.984,00 ¥ - 2.805,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
348,94 T JPY
Số lượng trung bình
390,17 N
Tỷ số P/E
16,74
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,11 T | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 8,92 T | 10,64% |
Thu nhập ròng | 9,15 T | 734,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,57 | 718,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,07 T | 63,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,58 T | 10,43% |
Tổng tài sản | 346,44 T | 4,08% |
Tổng nợ | 32,75 T | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,15 T | 734,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.032