Trang chủ6592 • TPE
add
Hotai Finance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,70 NT$ - 68,50 NT$
Phạm vi một năm
61,20 NT$ - 100,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
52,58 T TWD
Số lượng trung bình
246,53 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | -25,86% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -37,94% |
Thu nhập ròng | 902,49 Tr | -11,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,03 | 18,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,45 | -11,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | -17,25% |
Tổng tài sản | 319,38 T | -2,46% |
Tổng nợ | 278,86 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 902,49 Tr | -11,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,54 T | 169,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,75 Tr | -19,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,95 T | -193,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,15 Tr | 84,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
232