Trang chủ6590 • TYO
add
Shibaura Mechatronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.070,00 ¥ - 6.240,00 ¥
Phạm vi một năm
5.060,00 ¥ - 11.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,37 T JPY
Số lượng trung bình
558,98 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,16 T | 15,96% |
Chi phí hoạt động | 4,28 T | 8,89% |
Thu nhập ròng | 2,85 T | 30,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,13 | 12,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 T | 17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 T | 10,86% |
Tổng tài sản | 91,38 T | 4,22% |
Tổng nợ | 48,24 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 T | 30,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 10, 1939
Trang web
Nhân viên
1.211