Trang chủ6589 • TPE
add
EirGenix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
69,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,60 NT$ - 70,90 NT$
Phạm vi một năm
59,50 NT$ - 76,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,19 T TWD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 230,61 Tr | -6,41% |
Chi phí hoạt động | 153,78 Tr | -49,62% |
Thu nhập ròng | -370,76 Tr | -68,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,77 | -79,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,23 | -70,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,96 Tr | 61,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | -40,30% |
Tổng tài sản | 10,40 T | -4,81% |
Tổng nợ | 1,94 T | 57,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,76 Tr | -68,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,94 Tr | 40,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,28 Tr | -175,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,41 Tr | 2.927,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -648,90 Tr | -34,59% |
Dòng tiền tự do | -542,17 Tr | -30,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.000