Trang chủ6581 • TPE
add
Taiwan Steel Union Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
110,00 NT$ - 110,00 NT$
Phạm vi một năm
93,00 NT$ - 125,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,24 T TWD
Số lượng trung bình
8,74 N
Tỷ số P/E
16,22
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 496,73 Tr | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 67,54 Tr | -2,60% |
Thu nhập ròng | 143,32 Tr | -8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,85 | -9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,69 Tr | -10,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,73 Tr | -3,38% |
Tổng tài sản | 5,11 T | -0,53% |
Tổng nợ | 818,73 Tr | -12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,32 Tr | -8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,23 Tr | -50,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,20 Tr | 85,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,54 Tr | -101,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,49 Tr | -66,91% |
Dòng tiền tự do | 25,02 Tr | 105,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
90