Trang chủ6579 • TYO
add
logly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
330,00 ¥
Phạm vi một năm
302,00 ¥ - 616,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T JPY
Số lượng trung bình
7,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,00 Tr | -16,60% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -207,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,57 | -268,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,00 Tr | -700,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,00 Tr | -25,92% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -11,11% |
Tổng nợ | 698,00 Tr | -14,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -207,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
42