Trang chủ6578 • TYO
add
Correc Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
339,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
340,00 ¥ - 347,00 ¥
Phạm vi một năm
226,00 ¥ - 399,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T JPY
Số lượng trung bình
46,33 N
Tỷ số P/E
14,10
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 60,66% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 24,20% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 44,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -9,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,25 Tr | 48,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 10,54% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 29,95% |
Tổng nợ | 1,85 T | 44,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 44,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
366