Trang chủ6576 • TYO
add
Youkosha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Phạm vi một năm
640,00 ¥ - 640,00 ¥
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 767,50 Tr | 13,28% |
Chi phí hoạt động | 77,50 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | 24,50 Tr | -27,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -36,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,00 Tr | 20,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,00 Tr | 14,25% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 0,32% |
Tổng nợ | 1,24 T | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,50 Tr | -27,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,50 Tr | 15,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,50 Tr | -179,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,50 Tr | -591,67% |
Dòng tiền tự do | 36,25 Tr | 28,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
180