Trang chủ6573 • TPE
add
HY Electronic (Cayman) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,52 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,29 NT$ - 9,50 NT$
Phạm vi một năm
8,90 NT$ - 18,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
764,74 Tr TWD
Số lượng trung bình
57,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,73 Tr | -11,29% |
Chi phí hoạt động | 51,90 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | -38,58 Tr | 19,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,72 | 9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,72 Tr | 34,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,78 Tr | 65,93% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -12,20% |
Tổng nợ | 1,19 T | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,58 Tr | 19,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,35 Tr | -125,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,33 Tr | 69,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,02 Tr | 66,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,86 Tr | -1.078,53% |
Dòng tiền tự do | -7,77 Tr | -115,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
276