Trang chủ6572 • TYO
add
Open Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
303,00 ¥ - 309,00 ¥
Phạm vi một năm
175,00 ¥ - 418,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,94 T JPY
Số lượng trung bình
199,07 N
Tỷ số P/E
42,08
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 13,08% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 14,33% |
Thu nhập ròng | 116,51 Tr | -49,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -55,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,97 Tr | 48,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,01 T | 4,13% |
Tổng tài sản | 18,98 T | -1,77% |
Tổng nợ | 8,04 T | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,51 Tr | -49,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
212