Trang chủ6565 • TYO
add
ABHotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.397,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.384,00 ¥ - 1.420,00 ¥
Phạm vi một năm
1.063,00 ¥ - 2.405,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,13 T JPY
Số lượng trung bình
16,95 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | 24,31% |
Thu nhập ròng | 624,00 Tr | 13,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,43 | 5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 12,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | -1,24% |
Tổng tài sản | 25,29 T | 13,23% |
Tổng nợ | 13,90 T | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,00 Tr | 13,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
60