Trang chủ6564 • TYO
add
Midac Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.251,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.025,00 ¥ - 2.280,00 ¥
Phạm vi một năm
1.159,00 ¥ - 2.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,94 T JPY
Số lượng trung bình
119,62 N
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 8,69% |
Chi phí hoạt động | 585,83 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | 860,17 Tr | 72,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,30 | 58,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 23,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,71 T | 10,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 860,17 Tr | 72,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
354