Trang chủ6558 • TYO
add
Cookbiz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
594,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
584,00 ¥ - 584,00 ¥
Phạm vi một năm
552,00 ¥ - 974,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T JPY
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 653,00 Tr | -24,07% |
Chi phí hoạt động | 511,00 Tr | -8,59% |
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -225,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,48 | -329,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,25 Tr | -860,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -24,27% |
Tổng tài sản | 3,27 T | -17,76% |
Tổng nợ | 2,09 T | -13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -225,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
161