Trang chủ6558 • TPE
add
SYNergy ScienTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
47,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,80 NT$ - 47,95 NT$
Phạm vi một năm
19,20 NT$ - 67,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T TWD
Số lượng trung bình
17,79 Tr
Tỷ số P/E
465,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,71 Tr | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 62,18 Tr | 4,82% |
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 108,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 108,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,62 Tr | 39,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,58 Tr | -48,73% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -13,64% |
Tổng nợ | 350,33 Tr | -48,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 108,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,57 Tr | -33,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,17 Tr | -110,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,32 Tr | -2.395,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,59 Tr | -116,32% |
Dòng tiền tự do | 8,08 Tr | -90,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.489