Trang chủ6558 • TPE
add
SYNergy ScienTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
48,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,65 NT$ - 49,60 NT$
Phạm vi một năm
19,20 NT$ - 51,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T TWD
Số lượng trung bình
39,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,79 Tr | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 66,38 Tr | 14,87% |
Thu nhập ròng | 685,00 N | -98,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -98,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,82 Tr | -27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 117,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,17 Tr | -38,04% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -15,07% |
Tổng nợ | 394,47 Tr | -43,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 685,00 N | -98,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,71 Tr | -57,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,51 Tr | 86,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | -5,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,45 Tr | 91,36% |
Dòng tiền tự do | -11,15 Tr | 44,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.489