Trang chủ6549 • TYO
add
DM Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.499,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.480,00 ¥ - 1.501,00 ¥
Phạm vi một năm
1.148,00 ¥ - 1.599,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T JPY
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,27 T | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 727,00 Tr | 9,65% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -32,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,50 Tr | -17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 59,11% |
Tổng tài sản | 8,23 T | 15,06% |
Tổng nợ | 4,90 T | 17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
327