Trang chủ6544 • TYO
add
Japan Elevator Service Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.821,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.794,00 ¥ - 2.869,00 ¥
Phạm vi một năm
1.998,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
251,61 T JPY
Số lượng trung bình
271,35 N
Tỷ số P/E
49,43
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,72 T | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 10,89% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 15,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | 2,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 64,74% |
Tổng tài sản | 33,64 T | 13,35% |
Tổng nợ | 16,50 T | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 15,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
1.868