Trang chủ6543 • TYO
add
Nissen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.216,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.215,00 ¥ - 1.222,00 ¥
Phạm vi một năm
606,00 ¥ - 1.422,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T JPY
Số lượng trung bình
15,15 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 282,00 Tr | 14,17% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 29,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 19,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,25 Tr | 24,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 7,64% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 5,21% |
Tổng nợ | 1,41 T | 4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 29,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
142