Trang chủ6541 • TPE
add
Tanvex Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
62,00 NT$ - 64,10 NT$
Phạm vi một năm
35,05 NT$ - 80,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T TWD
Số lượng trung bình
231,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,50 Tr | 125,33% |
Chi phí hoạt động | 300,94 Tr | -41,16% |
Thu nhập ròng | -318,46 Tr | 36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 N | 72,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,94 Tr | 43,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,10 Tr | -15,07% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -13,17% |
Tổng nợ | 1,84 T | -11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -318,46 Tr | 36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,65 Tr | 25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,95 Tr | 337,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,18 Tr | -60,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,23 Tr | 51,39% |
Dòng tiền tự do | -115,87 Tr | 30,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
139