Trang chủ6535 • TYO
add
I-mobile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
517,00 ¥ - 530,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,35 T JPY
Số lượng trung bình
302,53 N
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,98 T | 42,43% |
Chi phí hoạt động | 9,31 T | 34,02% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 79,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | 26,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 80,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 T | 9,01% |
Tổng tài sản | 35,65 T | 18,04% |
Tổng nợ | 18,63 T | 27,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 79,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
219