Trang chủ6531 • TPE
add
AP Memory Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
273,00 NT$ - 281,50 NT$
Phạm vi một năm
249,50 NT$ - 555,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
45,43 T TWD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
31,65
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 282,43 Tr | 12,21% |
Thu nhập ròng | 336,93 Tr | -36,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,44 | -38,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,06 | -36,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,67 Tr | 47,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 T | -3,66% |
Tổng tài sản | 12,40 T | 5,57% |
Tổng nợ | 1,02 T | 25,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,93 Tr | -36,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,73 Tr | -92,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 494,81 Tr | 17.721,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | 3,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -524,82 Tr | -2.466,18% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -103,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
35