Trang chủ6524 • TYO
add
Kohoku Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.621,00 ¥ - 2.681,00 ¥
Phạm vi một năm
1.411,67 ¥ - 3.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,06 T JPY
Số lượng trung bình
137,06 N
Tỷ số P/E
29,95
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | 32,95% |
Chi phí hoạt động | 720,00 Tr | 0,14% |
Thu nhập ròng | 433,00 Tr | 14,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 102,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,62 T | -1,25% |
Tổng tài sản | 26,86 T | 5,94% |
Tổng nợ | 4,95 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,00 Tr | 14,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1959
Trang web
Nhân viên
1.430