Trang chủ6524 • TYO
add
Kohoku Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.071,00 ¥ - 2.144,00 ¥
Phạm vi một năm
1.458,00 ¥ - 3.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,26 T JPY
Số lượng trung bình
237,18 N
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 728,00 Tr | 9,47% |
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | -68,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | -69,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 920,50 Tr | 10,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | -39,05% |
Tổng tài sản | 24,01 T | -5,56% |
Tổng nợ | 4,01 T | -17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | -68,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1959
Trang web
Nhân viên
1.536