Trang chủ6505 • TYO
add
Toyo Denki Seizo KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.937,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.932,00 ¥ - 1.963,00 ¥
Phạm vi một năm
1.080,00 ¥ - 2.193,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,05 T JPY
Số lượng trung bình
35,12 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,41 T | -11,55% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 6,54% |
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | 16,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 31,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 544,75 Tr | 0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 4,51% |
Tổng tài sản | 54,24 T | 0,83% |
Tổng nợ | 25,56 T | -8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | 16,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1918
Trang web
Nhân viên
1.146