Trang chủ6505 • TPE
add
Formosa Petrochemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,45 NT$ - 36,40 NT$
Phạm vi một năm
30,60 NT$ - 73,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
341,98 T TWD
Số lượng trung bình
7,61 Tr
Tỷ số P/E
57,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,82 T | -15,38% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | -6,94% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -11,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 4,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -6,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | -5,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,21 T | -47,14% |
Tổng tài sản | 371,20 T | -10,80% |
Tổng nợ | 68,95 T | -7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -11,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,59 T | 39,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | 55,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -994,12 Tr | 55,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,42 T | 124,33% |
Dòng tiền tự do | 14,18 T | 77,93% |
Giới thiệu
Formosa Petrochemical Corporation is a Taiwanese energy company engaged in refining of crude oil, distribution of refined petroleum products, the production and sales of olefins, and the generation of electricity and steam. It was founded as a subsidiary of Formosa Plastics Group, and went public in 2003. It is headquartered in Mailiao Township, Yunlin County, in Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
6 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
6.507