Trang chủ6498 • TYO
add
Tập đoàn KITZ
Giá đóng cửa hôm trước
1.049,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.045,00 ¥ - 1.062,00 ¥
Phạm vi một năm
880,00 ¥ - 1.358,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,47 T JPY
Số lượng trung bình
275,74 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,75 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 8,39 T | -1,25% |
Thu nhập ròng | 2,81 T | 36,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | 32,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 T | 4,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,73 T | 5,95% |
Tổng tài sản | 172,41 T | 3,43% |
Tổng nợ | 62,60 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 T | 36,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,78 T | -5,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | -16,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,59 T | -1.260,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,00 Tr | -115,43% |
Dòng tiền tự do | 677,50 Tr | -84,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.415