Trang chủ6496 • TYO
add
Nakakita Seisakusho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.185,00 ¥ - 3.390,00 ¥
Phạm vi một năm
2.400,00 ¥ - 4.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 T JPY
Số lượng trung bình
7,34 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 13,71% |
Chi phí hoạt động | 655,00 Tr | 21,52% |
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | -28,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -37,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,25 Tr | -22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | -30,88% |
Tổng tài sản | 33,89 T | 7,58% |
Tổng nợ | 8,76 T | 27,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | -28,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1937
Trang web
Nhân viên
355