Trang chủ6486 • TYO
add
Eagle Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.888,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.880,00 ¥ - 1.904,00 ¥
Phạm vi một năm
1.580,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,54 T JPY
Số lượng trung bình
46,74 N
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,81 T | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 8,01 T | 8,13% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -94,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -94,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,33 T | -11,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,18 T | -19,52% |
Tổng tài sản | 203,48 T | -3,06% |
Tổng nợ | 80,97 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -94,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1964
Trang web
Nhân viên
6.280