Trang chủ6486 • TYO
add
Eagle Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.633,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.641,00 ¥ - 2.665,00 ¥
Phạm vi một năm
1.580,00 ¥ - 2.674,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
131,41 T JPY
Số lượng trung bình
112,09 N
Tỷ số P/E
22,79
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,49 T | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 7,61 T | -0,12% |
Thu nhập ròng | 2,59 T | 16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 14,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 T | 6,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 T | -8,67% |
Tổng tài sản | 208,36 T | -2,38% |
Tổng nợ | 83,11 T | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 T | 16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1964
Trang web
Nhân viên
6.268