Trang chủ6472 • TYO
add
NTN
Giá đóng cửa hôm trước
344,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
340,90 ¥ - 349,90 ¥
Phạm vi một năm
192,40 ¥ - 349,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
182,85 T JPY
Số lượng trung bình
5,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,04 T | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 29,07 T | -4,98% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 650,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,91 T | 11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,16 T | -0,08% |
Tổng tài sản | 854,89 T | -8,65% |
Tổng nợ | 608,45 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,60 T | 1.908,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,79 T | -41,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | -113,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,08 T | -11,98% |
Dòng tiền tự do | 6,61 T | 161,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 3, 1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.971