Trang chủ6472 • TYO
add
NTN
Giá đóng cửa hôm trước
356,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
357,90 ¥ - 364,90 ¥
Phạm vi một năm
192,40 ¥ - 364,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
193,18 T JPY
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 203,22 T | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 29,40 T | 0,19% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 183,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | 183,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,90 T | -0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,83 T | -0,84% |
Tổng tài sản | 862,91 T | -2,81% |
Tổng nợ | 606,38 T | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 183,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,27 T | -28,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 T | 3,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 T | -223,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,00 Tr | 2,83% |
Dòng tiền tự do | 276,62 Tr | -98,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 3, 1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.764