Trang chủ6472 • TPE
add
Bora Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
833,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
822,00 NT$ - 840,00 NT$
Phạm vi một năm
562,00 NT$ - 975,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
85,87 T TWD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
19,58
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 T | 56,77% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 96,78% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 95,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,24 | 24,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,74 | 85,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 930,28 Tr | -11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | -38,23% |
Tổng tài sản | 46,76 T | 52,51% |
Tổng nợ | 31,60 T | 64,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 95,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | 8,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | -169,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -867,77 Tr | -121,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -703,56 Tr | -114,04% |
Dòng tiền tự do | 3,40 T | 73,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
36