Trang chủ6472 • TPE
add
Bora Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
707,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
705,00 NT$ - 711,00 NT$
Phạm vi một năm
468,41 NT$ - 795,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
87,83 T TWD
Số lượng trung bình
973,66 N
Tỷ số P/E
22,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 10,20% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -3,25% |
Thu nhập ròng | 616,67 Tr | -43,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | -48,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,83 | -37,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 9,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | -42,42% |
Tổng tài sản | 41,96 T | -3,20% |
Tổng nợ | 27,90 T | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,67 Tr | -43,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -548,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -502,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -815,97 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 667,62 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
36