Trang chủ6467 • TYO
add
NICHIDAI CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 354,00 ¥
Phạm vi một năm
305,00 ¥ - 523,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T JPY
Số lượng trung bình
18,29 N
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | -2,60% |
Chi phí hoạt động | 536,00 Tr | -5,13% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -123,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -123,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,75 Tr | -17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 131,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | -12,88% |
Tổng tài sản | 15,48 T | -0,37% |
Tổng nợ | 4,34 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -123,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
649