Trang chủ6465 • TYO
add
Hoshizaki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.411,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.349,00 ¥ - 5.431,00 ¥
Phạm vi một năm
4.834,00 ¥ - 6.589,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
779,36 T JPY
Số lượng trung bình
304,93 N
Tỷ số P/E
19,30
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,37 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 30,98 T | 5,12% |
Thu nhập ròng | 11,10 T | 7,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | 0,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,10 T | 23,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,86 T | -5,76% |
Tổng tài sản | 547,11 T | -0,89% |
Tổng nợ | 171,60 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,10 T | 7,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1947
Trang web
Nhân viên
16.061