Trang chủ6464 • TYO
add
Tsubaki Nakashima Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
384,00 ¥ - 392,00 ¥
Phạm vi một năm
319,00 ¥ - 863,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,31 T JPY
Số lượng trung bình
312,84 N
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,60 T | -16,79% |
Chi phí hoạt động | 3,32 T | 79,87% |
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | 107,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 108,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -914,00 Tr | -160,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -98,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,06 T | 0,25% |
Tổng tài sản | 174,72 T | 5,20% |
Tổng nợ | 113,21 T | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | 107,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 T | 24,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | 19,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 Tr | -101,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 T | -70,96% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | -164,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.776