Trang chủ6463 • TYO
add
TPR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.902,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.895,00 ¥ - 1.913,00 ¥
Phạm vi một năm
1.820,00 ¥ - 2.602,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,51 T JPY
Số lượng trung bình
57,92 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,34 T | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 7,66 T | -2,71% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | -41,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -39,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 T | -21,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,46 T | 20,11% |
Tổng tài sản | 291,78 T | 0,58% |
Tổng nợ | 93,15 T | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | -41,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1939
Trang web
Nhân viên
6.959