Trang chủ6463 • TYO
add
TPR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.201,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 ¥ - 1.222,00 ¥
Phạm vi một năm
910,00 ¥ - 1.275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,69 T JPY
Số lượng trung bình
147,36 N
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,87 T | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 7,56 T | 1,39% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | -15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -13,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 T | -9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,64 T | 8,99% |
Tổng tài sản | 282,30 T | -4,20% |
Tổng nợ | 90,46 T | -10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | -15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
6.740