Trang chủ6449 • TPE
add
APAQ Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
170,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
174,00 NT$ - 183,00 NT$
Phạm vi một năm
88,20 NT$ - 193,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,41 T TWD
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
30,90
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 39,06% |
Chi phí hoạt động | 165,96 Tr | 36,86% |
Thu nhập ròng | 87,40 Tr | -17,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -40,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,80 Tr | 85,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 16,10% |
Tổng tài sản | 7,23 T | 17,08% |
Tổng nợ | 3,37 T | 26,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,40 Tr | -17,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,41 Tr | 49,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,02 Tr | 30,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,21 Tr | -4,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,11 Tr | -151,82% |
Dòng tiền tự do | 468,66 Tr | 95,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
918