Trang chủ6449 • TPE
add
APAQ Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
102,50 NT$ - 104,50 NT$
Phạm vi một năm
88,20 NT$ - 200,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 T TWD
Số lượng trung bình
243,43 N
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,02 Tr | 25,46% |
Chi phí hoạt động | 144,50 Tr | 15,92% |
Thu nhập ròng | 135,32 Tr | -3,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,95 | -23,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,04 Tr | 32,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 21,22% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 27,64% |
Tổng nợ | 2,95 T | 28,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,32 Tr | -3,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,71 Tr | -4,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,59 Tr | -1.417,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,40 Tr | 10,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 321,47 Tr | -20,89% |
Dòng tiền tự do | 170,40 Tr | 31,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
918