Trang chủ6424 • TYO
add
Takamisawa Cybernetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.082,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.078,00 ¥ - 1.087,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T JPY
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
3,51
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | 67,08% |
Chi phí hoạt động | 706,00 Tr | 12,60% |
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 833,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 538,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 514,00 Tr | 613,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 6,28% |
Tổng tài sản | 15,87 T | 20,05% |
Tổng nợ | 10,48 T | 13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 833,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1969
Trang web
Nhân viên
555