Trang chủ6424 • TYO
add
Takamisawa Cybernetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
939,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
938,00 ¥ - 942,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T JPY
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | -30,20% |
Chi phí hoạt động | 758,00 Tr | 14,85% |
Thu nhập ròng | -182,00 Tr | -233,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,89 | -291,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,50 Tr | -146,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 32,02% |
Tổng tài sản | 15,22 T | -5,75% |
Tổng nợ | 9,42 T | -14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,00 Tr | -233,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1969
Trang web
Nhân viên
556