Trang chủ6409 • TPE
add
Voltronic Power Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.645,00 NT$
Phạm vi một năm
1.435,00 NT$ - 2.385,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
144,83 T TWD
Số lượng trung bình
169,05 N
Tỷ số P/E
34,76
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 468,44 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | 976,67 Tr | 5,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,51 | -3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,11 | 5,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 T | 29,97% |
Tổng tài sản | 17,32 T | 17,39% |
Tổng nợ | 7,39 T | 15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 976,67 Tr | 5,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,23 Tr | -133,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,00 N | 99,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,10 Tr | 52,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,91 Tr | -107,78% |
Dòng tiền tự do | -482,22 Tr | -171,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.118