Trang chủ6393 • TYO
add
Yuken Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.722,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.682,00 ¥ - 2.730,00 ¥
Phạm vi một năm
1.825,00 ¥ - 2.862,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T JPY
Số lượng trung bình
10,13 N
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 12,73% |
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | 28,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 19,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 839,00 Tr | 15,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | 1,19% |
Tổng tài sản | 44,68 T | 5,22% |
Tổng nợ | 18,14 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | 28,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,00 Tr | -111,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,00 Tr | -30,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 839,00 Tr | 343,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | -92,63% |
Dòng tiền tự do | -527,25 Tr | -273,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
1.252