Trang chủ6380 • TYO
add
Oriental Chain Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.969,00 ¥ - 1.969,00 ¥
Phạm vi một năm
1.612,00 ¥ - 2.163,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T JPY
Số lượng trung bình
900,00
Tỷ số P/E
26,89
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 174,00 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -103,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -103,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,50 Tr | -40,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,00 Tr | 31,54% |
Tổng tài sản | 4,85 T | 11,36% |
Tổng nợ | 3,10 T | 15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -103,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
192