Trang chủ6379 • TYO
add
Raiznext Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.686,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.681,00 ¥ - 1.703,00 ¥
Phạm vi một năm
1.281,00 ¥ - 1.906,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,54 T JPY
Số lượng trung bình
53,41 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,28 T | 28,76% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 1,78% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | 56,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 21,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 T | 54,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 T | -65,84% |
Tổng tài sản | 111,86 T | 1,20% |
Tổng nợ | 29,13 T | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | 56,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1938
Trang web
Nhân viên
2.125