Trang chủ6378 • TYO
add
Kimura Chemical Plants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
778,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
752,00 ¥ - 770,00 ¥
Phạm vi một năm
553,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,84 T JPY
Số lượng trung bình
132,76 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | 13,43% |
Chi phí hoạt động | 729,00 Tr | 27,23% |
Thu nhập ròng | 512,00 Tr | 3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | -8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 757,00 Tr | 2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | 13,94% |
Tổng tài sản | 33,80 T | 8,01% |
Tổng nợ | 15,45 T | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,00 Tr | 3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
398