Trang chủ6369 • TYO
add
Toyo Kanetsu KK
Giá đóng cửa hôm trước
3.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.825,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Phạm vi một năm
3.005,00 ¥ - 4.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,93 T JPY
Số lượng trung bình
42,92 N
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
7,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,33 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -1,32% |
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | -65,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -66,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,25 Tr | 6,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | -41,86% |
Tổng tài sản | 61,70 T | -5,03% |
Tổng nợ | 24,45 T | -16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | -65,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
1.157