Trang chủ6358 • TYO
add
Sakai Heavy Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.906,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.913,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Phạm vi một năm
1.712,00 ¥ - 3.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,43 T JPY
Số lượng trung bình
26,33 N
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
7,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 T | -22,06% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 0,28% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -67,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -58,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,75 Tr | -61,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 T | -14,31% |
Tổng tài sản | 43,77 T | -2,46% |
Tổng nợ | 14,04 T | -14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -67,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
618