Trang chủ6349 • TYO
add
Komori
Giá đóng cửa hôm trước
1.151,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.121,00 ¥ - 1.153,00 ¥
Phạm vi một năm
910,00 ¥ - 1.412,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,97 T JPY
Số lượng trung bình
50,56 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,82 T | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 7,98 T | 4,04% |
Thu nhập ròng | 384,00 Tr | -65,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -63,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -16,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,32 T | -2,08% |
Tổng tài sản | 164,82 T | 0,28% |
Tổng nợ | 54,84 T | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,00 Tr | -65,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1923
Trang web
Nhân viên
2.562