Trang chủ6349 • TYO
Komori
1.136,00 ¥
14 thg 1, 18:15:03 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
1.151,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.121,00 ¥ - 1.153,00 ¥
Phạm vi một năm
910,00 ¥ - 1.412,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,97 T JPY
Số lượng trung bình
50,56 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Điểm khí hậu CDP
B
Tin tức thị trường
.DJI
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
25,82 T-6,97%
Chi phí hoạt động
7,98 T4,04%
Thu nhập ròng
384,00 Tr-65,90%
Biên lợi nhuận ròng
1,49-63,30%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,48 T-16,01%
Thuế suất hiệu dụng
39,43%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
51,32 T-2,08%
Tổng tài sản
164,82 T0,28%
Tổng nợ
54,84 T-4,30%
Tổng vốn chủ sở hữu
109,97 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
53,06 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,56
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,29%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,77%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
384,00 Tr-65,90%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1923
Trang web
Nhân viên
2.562
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính