Trang chủ6343 • TYO
add
Freesia Macross Corp
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
87,00 ¥ - 96,00 ¥
Phạm vi một năm
79,00 ¥ - 115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T JPY
Số lượng trung bình
266,14 N
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 586,00 Tr | -5,33% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -24,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -24,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,50 Tr | 10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -7,69% |
Tổng tài sản | 32,17 T | 10,16% |
Tổng nợ | 13,57 T | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -24,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1947
Trang web
Nhân viên
376